XenForohosting
  1. Diễn đàn SEO chất lượng, rao vặt miễn phí có PA, DA cao: aiti.edu.vn | kenhsinhvien.edu.vn | vnmu.edu.vn | dhtn.edu.vn | sen.edu.vn
    Dismiss Notice
    • ĐT: 0939 713 069
    • Mail: tanbomarketing@gmail.com
    • Skype: dangtanbo.kiet
    Dismiss Notice

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 3)

Thảo luận trong 'Linh Tinh' bắt đầu bởi hiennguyen, 13/8/21.

Những nhà tài trợ chính:

* Go88 game bài
* link vao VN88 free
* 188bet bóng đá trực tiếp
* Go 88 game bài
* bet188 link xem bóng đá
* soi cầu 247 vip online
* dàn lô 4 số vip
* công ty tnhh funismart tphcm
* b29 game online

  1. hiennguyen
    Offline

    hiennguyen admin

    Tham gia ngày:
    25/5/20
    Bài viết:
    255
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Giới tính:
    Nữ
    (Website nhà tài trợ: công ty kiến trúc nhà)
    cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei review những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Mộc trong phần 3 nha!! Nhật Bản cũng khá nổi tiếng với những ngành nghề tay chân mỹ nghệ, trong ấy với ngành Mộc.
    từ vị tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 3)
    [​IMG]

    61

    機械加工

    Kikai kakō

    Gia công cơ khí

    62

    木表

    Kiomote

    Mặt phải gỗ

    63



    Kiri

    Đục công nghệ nhỏ

    64

    木裏

    Kiura

    Mặt trái gỗ

    65



    Kizu

    Vết xước

    66

    小穴溝付き

    Koana mizotsugi

    Đầu mộng để đóng thùng

    67

    甲板

    Kōita

    Boong tàu

    68

    工作台

    Kōsakudai

    Bàn thao tác

    69

    工程

    Kōtei

    công đoạn

    70



    Kugi

    chiếc đīnh

    71

    釘抜き

    Kuginuki

    Kìm kẹp

    72

    組み立て

    Kumitate

    Lắp ráp

    73

    強度

    Kyōdo

    Độ bền

    74

    前板

    Maeita

    Tấm gỗ mặt trước

    75

    丸のこ

    Maru noko

    Lưỡi cưa đĩa

    76

    丸のこ盤

    Maru nokoban

    Máy bào tròn

    77

    柾目

    Masame

    Tấm gỗ sàn

    78

    面取り

    Mentori

    Cắt vát, cắt góc

    79

    面取り盤

    Mentori ban

    Bàn phay tạo góc, đĩa cắt vát

    80

    面取りかんな

    Mentori kanna

    Bào góc, bào vát

    81

    面材

    Menzai

    Bề mặt sản phẩm

    82

    見付き

    Mitsuki

    kiếm tìm

    83

    木工プレス機

    Mokkō puresuki

    Máy cắt, ép gỗ

    84

    木目

    Mokume

    Vân gỗ

    85

    木ねじ

    Mokuneji

    Vít gỗ

    86

    木理

    Mokuri

    Vân gỗ xẻ đứng

    87

    木質繊維版

    Mokusetsu seniban

    Gỗ sợi

    88

    長さ

    Nagasa

    Độ dài

    89

    中仕切り

    Nakashi kiri

    Ngăn, buồng

    90

    軟材

    Nanzai

    Gỗ mềm

    nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-moc-phan-3-n1935.html
     

    Nguồn: aiti.edu.vn

Chia sẻ trang này